--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ India rubber chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dwight eisenhower
:
giống dwight d. eisenhower
+
tẩy
:
to wipe out, to wipe off, to rub out (off)
+
infra
:
(viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây
+
heterologous
:
(côn trùng) trải qua sự biến thái không hoàn chỉnh trong đó con nhộng về bản chất giống như con trưởng thành và không có giai đoạn nhộng
+
dampy
:
ấm, hơi ấm